🌟 오입쟁이 제 욕심 채우듯

Tục ngữ

1. 다른 사람의 처지는 전혀 배려하지 않고 자신이 하고 싶은 것만 하는 경우.

1. NHƯ KẺ NGOẠI TÌNH LẤP ĐẦY LÒNG THAM CỦA MÌNH: Trường hợp chỉ làm những điều mình thích và hoàn toàn không nghĩ tới hoàn cảnh của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 오입쟁이 제 욕심 채우듯 자기 이익 챙기기에만 바빠 남을 배려하지 않았다.
    He was too busy taking care of his own interests as a mischievous man would fill his own greed.
  • Google translate 오입쟁이 제 욕심 채우듯 편한 일만 하면서 사람들에게 피해를 주는 신입 사원이 들어왔다.
    A new employee came in, who did nothing but do comfortable things as if to satisfy my greed.
  • Google translate 저기. 혹시 이것 좀 나 대신 해 줄 수 있어?
    There. can you do this for me?
    Google translate 너 정말 오입쟁이 제 욕심 채우듯 굴래? 그런 일이면 너도 할 수 있잖아.
    Are you sure you want to fill my greed? you can do that, too.

오입쟁이 제 욕심 채우듯: as if a womanizer satisfies his own desire,女たらしが自分の欲望ばかり満たすように,comme si un coureur de jupons satisfaisait son envie,como llenar su propia codicia un adúltero,,(шууд орч) завхай хүн өөрийн хүслээ хангах,Như kẻ ngoại tình lấp đầy lòng tham của mình,(ป.ต.)ราวกับนักเที่ยวผู้หญิงที่เติมเต็มความใคร่ของตน ; ไม่นึกถึงหัวอกคนอื่น,,как бабник удовлетворяет свою похоть,如炮客满足一己之欲般,

💕Start 오입쟁이제욕심채우듯 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Cảm ơn (8)